Kiến thức
Công Thức Làm Kyphi (Kapet)
Bài viết này được nghiên cứu, viết và chỉnh sửa bởi một người đam mê thảo mộc và thành viên SCA đến từ vương quốc Trimaris (Florida), Amenhotep ne Waset. Anh ấy đã rất hào phóng khi chia sẻ công thức này với chúng ta. Tôi thường nhận được nhiều câu hỏi về nhang thơm, và hy vọng công thức này sẽ làm hài lòng những ai muốn tự làm tại nhà.
Với lịch sử kéo dài nhiều thiên niên kỷ, có rất nhiều công thức còn tồn tại về việc điều chế kapet qua các thời kỳ và nền văn hóa khác nhau – từ tác phẩm của nhà làm nước hoa người Alexandria thế kỷ 12, Nicolaus (Manniche, 1999, tr. 56), cho đến những văn bản giấy cói của các pharaoh. Vì vậy, thành phần và kỹ thuật sản xuất kapet có thể rất đa dạng.
Kyphi được đốt trong đền thờ để thực hiện các nghi lễ.
Vì mối quan tâm của tôi chủ yếu nằm trong lĩnh vực tôn giáo và ma thuật của Ai Cập thời Pharaon, tôi cố gắng tìm một công thức gần gũi nhất với nguồn gốc văn hóa, thời đại và bối cảnh sử dụng ban đầu. Tuy nhiên, việc tìm ra một công thức hoàn chỉnh hoặc gần hoàn chỉnh từ thời kỳ sớm như vậy khá khó khăn. Đề cập sớm nhất về kapet có trong Văn bản Kim tự tháp (Pyramid Texts), nhưng ở đó chỉ nhắc tên mà không kèm theo công thức (Manniche, 1999, tr. 55). Trong Papyrus Ebers (khoảng năm 1500 TCN), có một công thức, nhưng nó được dùng thuần túy cho mục đích y học, vượt ra ngoài phạm vi dự án này (Manniche, 1999, tr. 55). Trong Papyrus Harris I, có niên đại từ triều đại Ramesses IV (1145-1141 TCN), có ghi lại danh sách nguyên liệu dâng lên các đền thờ để sản xuất kapet trong thời Ramesses III (1182-1151 TCN). Những nguyên liệu này bao gồm mastic (nhựa cánh kiến), nhựa thông, cỏ lạc đà (camel grass), bạc hà, cây hương bạch (sweet flag), và quế (Manniche, 1999, tr. 54). Mặc dù những thành phần này có thể được sử dụng trong quá trình điều chế kapet, so sánh danh sách này với các nguồn sau đó cho thấy gần như chắc chắn chúng không phải là những thành phần duy nhất.
Một trong những nguồn – và cuối cùng là nguồn tôi dựa vào để làm kapet – là công thức được ghi trên tường đền Philae (Manniche, 1999, tr. 51). Tôi chọn nguồn này vì nhiều lý do: Trước hết, đây là nguồn tài liệu gần gũi nhất với văn hóa, thời điểm và bối cảnh sử dụng ban đầu, đồng thời cũng là bản công thức hoàn chỉnh nhất. Công thức ở Philae chứa đầy đủ danh sách nguyên liệu (bao gồm cả hàm lượng chính xác) và phương pháp sản xuất; hơn nữa, nó được ghi rõ ràng là dành cho các nghi lễ trong đền thờ. Một lý do khác là công thức này đã có lợi thế của hàng thế kỷ nghiên cứu, tìm hiểu và thử nghiệm, so với những công thức sớm hơn như trong Papyrus Harris I. Cuối cùng, tôi cũng cân nhắc đến tầm quan trọng lịch sử của đền Philae. Đây là nơi linh thiêng đối với người Ai Cập, ngôi đền thuộc thời Ptolemaios này được dâng cho nữ thần Aset (Isis) và trở thành thành trì cuối cùng của tôn giáo pharaon trong lịch sử; ngôi đền chỉ bị đóng cửa bởi người Cơ Đốc giáo sau khi họ lên nắm quyền khá lâu.
>>> Xem thêm:
Công thức ở Philae liệt kê các nguyên liệu (bên cạnh những thứ đã có trong Papyrus Harris I) dùng để điều chế kapet gồm: nho khô, rượu vang, “rượu vang ốc đảo” (oasis wine), mật ong, nhũ hương (frankincense), một dược (myrrh), “aspalathos”, củ hương bồn bồn (cyperus), quả bách xù (juniper), hạt thông (pine kernels), và “peker” (Manniche, 1999, tr. 51). Để đảm bảo tính xác thực lịch sử cao nhất cho kapet của mình, tôi đã đối chiếu danh sách nguyên liệu ở Philae với danh sách từ các nguồn khác. Tôi xem xét công thức của Dioscorides và Manetho do Plutarch ghi lại; cả hai công thức này mô tả kapet như hương trầm dùng trong đền, và liệt kê nho khô, rượu vang, và mật ong là các thành phần (Manniche, 1999, tr. 49) (Plutarch, 2012). Người ta cho rằng việc thiếu vắng nho khô, rượu vang, và mật ong trong Papyrus Harris I có thể do đền thờ dễ dàng tiếp cận những nguyên liệu này – nên chúng được mặc định sử dụng và không cần được dâng tặng như các nguyên liệu quý hiếm khác (Manniche, 1999, tr. 54).
Cách làm Kyphi hoặc Kapet:
Bắt đầu bằng việc trộn các nguyên liệu sau trong một tô lớn, theo thứ tự:
- 8 thìa canh nhũ hương (frankincense) đã xay mịn
- 8 thìa canh một dược (myrrh) đã xay mịn
- 4 thìa cà phê mastic (nhựa cánh kiến) xay mịn
- 4 thìa cà phê rễ calamus (hương bạch) khô, xay mịn
- 4 thìa cà phê sả chanh (lemongrass) khô
- 4 thìa cà phê lá bạc hà khô
- 4 thìa cà phê quả bách xù (juniper berries) khô, xay mịn
- 4 thìa cà phê bột quế xay mịn
Sau khi trộn xong, để hỗn hợp khô này sang một bên.
Tiếp theo, trộn các nguyên liệu sau trong một tô hoặc hộp có nắp kín:
- ½ chén nho khô
- 1 chén rượu vang (hoặc đủ để ngập hết nho khô)
- 1 thìa canh mật ong
Đậy kín và để hỗn hợp ướt này ngâm trong 5-7 ngày. Trong lúc ngâm, hãy kiểm tra định kỳ, khuấy đều và thêm rượu vang nếu cần để nho luôn được ngập rượu, vì nho sẽ hút dần rượu trong quá trình ngâm.
Khi hỗn hợp ướt đã ngâm đủ thời gian, cho nó vào máy xay thực phẩm (hoặc cối) và nghiền đến khi nhuyễn mịn thành dạng hồ quả. Khi hỗn hợp đã nhuyễn, khuấy thêm 6 thìa canh mật ong, rồi đổ vào nồi, để lửa nhỏ và khuấy đều định kỳ. Đun cho đến khi hỗn hợp giảm khoảng một nửa thì tắt bếp và để nguội đến nhiệt độ hơi ấm, cao hơn nhiệt độ phòng một chút.
Khi hỗn hợp ướt đã nguội bớt, đổ lên hỗn hợp khô đã chuẩn bị trước đó. Nhào chung hai hỗn hợp đến khi thành khối bột dẻo đồng nhất. Nếu cần thêm độ ẩm để bột dính lại, thêm một chút mật ong, nhưng cẩn thận không thêm quá nhiều vì sẽ làm bột khó khô và hỏng mẻ hương.
Khi bột đã trộn đều, bạn bắt đầu vo thành viên nhỏ, đặt chúng lên khay lót giấy nến hoặc giấy sáp để phơi. Viên hương nên to cỡ đầu ngón tay, không quá lớn. Khi đã vo xong toàn bộ bột, đặt khay ở nơi ấm, khô để phơi. Thời gian phơi có thể từ 2-6 tuần, tùy thuộc vào địa điểm và khí hậu.
Sau khi viên hương đã khô, hãy bảo quản chúng trong hộp kín, rắc một chút bột benzoin để tránh chúng dính vào nhau. Viên hương có thể giữ được từ 6-12 tháng. Lưu ý rằng hương làm từ nguyên liệu tự nhiên hoàn toàn có thể bị mốc nếu không được bảo quản đúng cách.
Để đốt hương, bạn dùng than (có bán ở các tiệm phong thủy, thảo dược) trong một vật chứa chịu nhiệt, đổ nửa chậu bằng muối hoặc cát. Hương này tạo ra khá nhiều khói, không nên dùng trong không gian kín và thông gió kém hoặc gần máy báo khói. Một chiếc quạt điện gia dụng bình thường có thể giúp phân tán khói nếu cần.
Nguồn tài liệu sử dụng
Sacred Luxuries: Fragrance, Aromatherapy, and Cosmetics in Ancient Egypt
Tác giả: Lise Manniche
Đây là một chuyên khảo học thuật chuyên sâu về nước hoa, liệu pháp hương thơm và mỹ phẩm trong Ai Cập cổ đại. Nguồn này hữu ích nhất và được tôi dựa vào nhiều nhất. Tôi chọn sử dụng sách này vì nhiều lý do, chủ yếu là tính toàn diện; sách được viết theo phong cách kỹ thuật nhưng dễ hiểu, trình bày thông tin một cách có tổ chức, đính kèm tài liệu tham khảo từ thời kỳ lịch sử, và cho phép tra cứu chéo nhanh giữa các công thức kapet khác nhau. Ngoài ra, tác giả Lise Manniche có bằng tiến sĩ Ai Cập học, với kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực này. Bà đã viết nhiều sách về văn hóa Pharaon, từ âm nhạc, tượng điêu khắc cho đến tình yêu và giới tính. Bà cũng là thành viên ban điều hành của Hội Ai Cập học Đan Mạch, và biên tập cho tạp chí Papyrus của hội. Quan trọng nhất, thông tin trong Sacred Luxuries được rút ra trực tiếp từ các bản dịch tài liệu thời kỳ lịch sử (được nêu rõ trong phần thư mục), và trong nhiều trường hợp đây là một trong số ít những cách giúp tiếp cận thông tin này mà không cần thông thạo các ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh.
*Nguồn:
---
*Phản hồi và góp ý: Chúng tôi cung cấp thông tin dựa trên khả năng tốt nhất nhưng do nhiều hạn chế nên không thể tránh khỏi sai sót. Chúng tôi hoan nghênh ý kiến và góp ý từ độc giả để cải thiện chất lượng thông tin. Mọi thông tin trong bài viết không được xem là hướng dẫn sử dụng, chúng tôi không chịu trách nhiệm trong bất kì trường hợp nào. Vui lòng tự kiểm tra và thử nghiệm trước khi làm theo.