Hỏi đáp
Pheromone Là Gì?
Pheromone - một đề tài thú vị về giao tiếp hoá học trong thế giới sinh học, thật đáng để chúng ta dành thời gian tìm hiểu. Hiểu biết về pheromone sẽ mang tới nhiều kiến thức giúp bạn thấy thú vị hơn khi quan sát thiên nhiên quanh ta.
Định nghĩa và cơ chế hoạt động của pheromone trong tự nhiên
Pheromone (thuật ngữ do Peter Karlson và Martin Lüscher đề xuất năm 1959) được định nghĩa là những chất hóa học được một cá thể tiết ra, ra môi trường ngoài, và được cá thể thứ hai cùng loài tiếp nhận, gây ra một phản ứng sinh học cụ thể từ cá thể nhận. Nói cách khác, pheromone hoạt động tương tự hormone nhưng ở bên ngoài cơ thể, đóng vai trò như “thông điệp hóa học” truyền giữa các cá thể. Chúng kích thích các thay đổi về hành vi hoặc sinh lý ở cá thể nhận tín hiệu.
Ví dụ kinh điển là chất bombykol do ngài tằm cái tiết ra – pheromone giới tính đầu tiên được phát hiện – có khả năng thu hút con đực từ khoảng cách rất xa. Ở nhiều loài côn trùng khác, pheromone là phương tiện giao tiếp quan trọng giúp chúng tìm bạn tình, báo động nguy hiểm, đánh dấu đường đi đến nguồn thức ăn, v.v. Các pheromone này tiến hóa để mang lại lợi ích cho cả cá thể phát và nhận tín hiệu, và thường đi kèm với các cơ quan chuyên biệt để tiết và nhận pheromone.
Các loại pheromone phổ biến và vai trò trong giao tiếp hóa học
Hình 1
Hình 1: Đàn kiến để lại dấu vết pheromone trên đường đi (vệt màu nâu sẫm trên mặt đất) để dẫn dắt đồng loại đến nguồn thức ăn. Các con kiến thợ sẽ lần theo “mùi hương hóa học” này để tìm đến đích, tạo thành một hàng di chuyển tập trung như trong hình. Đây là một ví dụ điển hình cho thấy pheromone giúp các cá thể giao tiếp và phối hợp hành vi một cách hiệu quả trong tự nhiên.
Trong thế giới sinh vật, pheromone được phân thành nhiều loại khác nhau dựa trên chức năng và tác động đến hành vi, sinh lý của cá thể nhận. Mỗi loại pheromone phục vụ một vai trò giao tiếp nhất định, chẳng hạn như:
- Pheromone giới tính (kích thích giao phối): Loại pheromone này hấp dẫn bạn tình, thường do con cái tiết ra để thu hút con đực (hoặc ngược lại). Chúng giúp các cá thể khác giới cùng loài tìm thấy nhau để giao phối. Ví dụ, bombykol ở ngài tằm cái thu hút ngài đực đến từ khoảng cách xa. Ở động vật có vú, lợn đực tiết androstenone trong nước bọt để kích thích lợn cái động dục, sẵn sàng giao phối.
- Pheromone báo động: Được giải phóng khi có nguy hiểm hoặc bị tấn công, nhằm cảnh báo đồng loại và kích hoạt phản ứng phòng thủ hoặc chạy trốn. Kiến và ong có pheromone báo động trong tuyến nội tiết; ví dụ ong mật tiết pheromone từ ngòi chích khi đốt kẻ thù, làm các ong khác xông đến tấn công. Mùi pheromone báo động ở ong mật được mô tả giống mùi chuối chín – nếu bị ong đốt, người nuôi ong thường ngửi thấy mùi này do ong phát tín hiệu báo nguy.
- Pheromone dấu vết (dẫn đường): Đây là pheromone giúp đánh dấu đường đi đến nguồn thức ăn hoặc tổ. Kiến là loài nổi tiếng sử dụng pheromone dấu vết: kiến thợ khi tìm được thức ăn sẽ tiết pheromone trên đường về tổ, tạo thành vệt mùi để dẫn các kiến khác đi theo tới chỗ thức ăn. Pheromone dấu vết thường bay hơi nhanh để đường mùi mờ dần khi nguồn thức ăn cạn kiệt.
- Pheromone đánh dấu lãnh thổ: Nhiều loài động vật có vú sử dụng pheromone trong nước tiểu hoặc chất tiết từ tuyến mùi để đánh dấu địa bàn của mình. Chó và mèo đực, chẳng hạn, thường tiểu lên các cột mốc hay gốc cây để để lại pheromone xác định ranh giới lãnh thổ, báo hiệu “khu vực này đã có chủ”. Hành vi này giúp tránh xung đột và thu hút bạn tình trong khu vực lãnh thổ.
- Pheromone xã hội khác: Trong các cộng đồng côn trùng xã hội (ong, kiến, mối), pheromone còn điều hòa cấu trúc xã hội. Ong chúa tiết pheromone đặc trưng (ví dụ pheromone mandibular của ong chúa) để thông báo sự hiện diện của mình, giữ cho đàn ong ổn định và ức chế ong thợ sinh sản. Tương tự, mối chúa tiết pheromone kìm hãm sự phát triển sinh sản của mối thợ. Những pheromone loại này thường được gọi là pheromone “mồi” (primer pheromone) vì chúng tạo ra thay đổi sinh lý dài hạn (như ức chế chức năng sinh sản) thay vì phản ứng hành vi tức thời.
Nhìn chung, mỗi loại pheromone là một “thông điệp” hóa học mang nội dung khác nhau – từ lời mời gọi giao phối, báo hiệu nguy hiểm, đến quy định trật tự xã hội – giúp các cá thể trong loài tương tác và phối hợp với nhau một cách tinh vi.
Cơ chế phát hiện pheromone ở các loài
Để pheromone phát huy tác dụng, loài nhận phải có cơ quan cảm nhận đặc hiệu đối với tín hiệu hóa học này. Cơ chế phát hiện pheromone thường tiến hóa song song với pheromone nhằm đảm bảo thông điệp được tiếp nhận chính xác. Hai hệ thống phổ biến giúp động vật nhận biết pheromone là khứu giác chính (các thụ thể mùi thông thường) và cơ quan vomeronasal (VNO, hay còn gọi là cơ quan Jacobson).
Ở côn trùng, pheromone (thường là các phân tử bay hơi nhỏ) được tiếp nhận qua các thụ thể khứu giác trên râu hoặc các bộ phận cảm giác. Nhiều loài côn trùng đực có râu rất lớn với hàng loạt lông cảm giác để nhạy bén phát hiện pheromone do con cái phát ra. Chẳng hạn, ngài đực có thể có thụ thể khứu giác đặc hiệu cho pheromone giới tính của ngài cái, cho phép chúng phát hiện một lượng pheromone cực nhỏ trong không khí với độ nhạy và chọn lọc đáng kinh ngạc. Tín hiệu hóa học khi gắn vào thụ thể sẽ kích hoạt xung thần kinh, dẫn truyền đến não bộ côn trùng (thuỳ khứu giác) và kích thích hành vi tương ứng (như bay đến nguồn pheromone để tìm bạn tình, hoặc báo động ở kiến, ong).
Ở động vật có xương sống, đặc biệt là bò sát và thú, cơ quan vomeronasal (VNO) giữ vai trò chính trong việc phát hiện pheromone. VNO là một cơ quan cảm nhận phụ trợ nằm trong khoang mũi (phía trên vòm miệng) của nhiều loài, tách biệt với hệ khứu giác thông thường (Vomeronasal organ - Wikipedia). Cơ quan này chứa các neuron cảm giác có thụ thể đặc hiệu để nhận biết những hợp chất hóa học thường có tính không bay hơi cao (đòi hỏi tiếp xúc gần hoặc qua chất lỏng) – tiêu biểu là pheromone từ con mồi, kẻ săn mồi hoặc pheromone giới tính của cá thể cùng loài (Vomeronasal organ - Wikipedia). Khi các phân tử pheromone gắn vào thụ thể VNO, tín hiệu sẽ theo dây thần kinh chuyên biệt truyền đến hành khứu phụ trong não, rồi tiếp tục đến hạch hạnh nhân và vùng dưới đồi (Vomeronasal organ - Wikipedia). Con đường này khác với khứu giác thông thường, thường dẫn tới phản ứng bản năng và vô thức (như sợ hãi, hung hăng hoặc giao phối). Nhiều loài thú thể hiện hành vi đặc trưng gọi là phản xạ Flehmen – chúng nhăn mõm, cong môi trên và hít mạnh, tạm thời đóng lỗ mũi – nhằm hút pheromone vào VNO tốt hơn.
Hình 2
Hình 2: Mèo thể hiện phản xạ Flehmen – há miệng, cong môi và nhăn mũi – sau khi đánh hơi một mùi đặc biệt. Đây là cách mèo đưa pheromone (ví dụ pheromone từ nước tiểu hoặc dấu mặt) vào cơ quan vomeronasal trên vòm miệng để “phân tích” tín hiệu hóa học. Phản xạ này cũng thấy ở nhiều loài thú khác (như ngựa, hươu, bò sát như rắn thè lưỡi) giúp tối ưu hóa việc phát hiện pheromone.
Đáng chú ý, con người về mặt giải phẫu có dấu vết của cơ quan VNO, nhưng cơ quan này được xem là thoái triển và không còn chức năng ở người trưởng thành. Thay vào đó, nếu có pheromone ảnh hưởng đến con người, nhiều khả năng chúng được nhận biết qua hệ khứu giác chính (niêm mạc mũi) hoặc các cơ chế hóa cảm khác chứ không phải qua VNO như ở các loài khác.
Mối liên hệ giữa pheromone và mùi hương
Pheromone thường được nhắc đến như những “mùi hương vô hình” trong thế giới động vật, nhưng trên thực tế không phải mọi pheromone đều có mùi theo cách chúng ta thường hiểu. Nhiều pheromone là hợp chất bay hơi, nên mang mùi đặc trưng mà thậm chí con người có thể nhận biết. Thí dụ, pheromone báo hiệu tập hợp đàn của ong mật (tuyến Nasonov) có mùi thơm như chanh do chứa hỗn hợp các terpenoid. Pheromone báo động của ong mật lại có mùi giống chuối chín như đã đề cập, và pheromone từ kiến có thể tạo mùi hăng (như mùi axít formic ở kiến bắn). Trong các trường hợp này, pheromone cũng chính là mùi hương.
Tuy nhiên, điều quan trọng là cách động vật “ngửi” pheromone có thể khác với cách chúng ngửi các mùi thông thường. Pheromone thường kích thích phản xạ tự nhiên mà không cần ý thức hay học tập – nghĩa là cá thể có thể phản ứng mà không “ngửi thấy” một cách có ý thức. Ở nhiều loài, pheromone được tiếp nhận qua hệ thống vomeronasal tách biệt, dẫn đến phản ứng sinh lý/hành vi bản năng thay vì trải nghiệm mùi hương có ý thức. Do đó, một số pheromone có thể không có mùi rõ ràng đối với chính loài đó (hoặc đối với con người), mặc dù chúng vẫn được phát hiện và gây tác dụng. Ví dụ, chuột có pheromone protein (gọi là darcin) trong nước tiểu đực để hấp dẫn con cái – con cái phải tiến lại gần dấu nước tiểu để “ngửi” protein này (vốn không bay hơi mạnh), và sau đó lưu giữ ký ức về mùi của con đực. Con cái không ý thức “ngửi thấy mùi” darcin như một hương thơm thông thường, nhưng pheromone này đã kích hoạt bản năng tìm kiếm con đực và ghi nhớ lãnh thổ của nó.
Tóm lại, pheromone có thể có mùi hoặc không, tùy thuộc vào bản chất hóa học và cơ chế tiếp nhận. Một số pheromone trùng với mùi hương dễ nhận biết, trong khi nhiều pheromone khác là “hương vô hình”: chúng truyền thông tin trực tiếp đến hệ thần kinh mà không cần qua nhận thức mùi hương thông thường.
Ứng dụng của pheromone trong công nghệ mùi hương và tinh dầu
Hiểu biết về pheromone được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ nông nghiệp đến công nghiệp nước hoa.
Trong nông nghiệp và kiểm soát côn trùng dịch hại, pheromone trở thành công cụ đắc lực để dụ và bẫy côn trùng. Các bẫy pheromone được thiết kế chứa pheromone giới tính tổng hợp của côn trùng cái để thu hút con đực bay vào bẫy và bị giữ lại, qua đó giảm thiểu sinh sản của quần thể gây hại. Phương pháp này đang được dùng hiệu quả để quản lý sâu bệnh như sâu đục quả (sử dụng bẫy pheromone bắt con đực sâu đục táo, sâu đục quả), rầy nâu hại lúa,... Đây là biện pháp sinh học thân thiện, thay thế một phần thuốc trừ sâu hóa học. Bên cạnh đó, người ta còn sử dụng kỹ thuật nhiễu pheromone (mating disruption): phát tán pheromone khắp cánh đồng ở nồng độ cao nhằm làm rối loạn sự định hướng của côn trùng đực, khiến chúng khó tìm được con cái để giao phối. Điều này giúp giảm đáng kể mật độ sâu hại.
Hình 3.
Hình 3: Bên trong một bẫy pheromone bắt côn trùng hại (bẫy sâu đục quả táo). Vòng nhựa màu trắng ở giữa chứa pheromone giới tính tổng hợp của sâu cái, thu hút sâu đực bay vào. Phần đáy bẫy có lớp keo dính (màu xanh lá cây đậm) để giữ côn trùng lại. Các bẫy dạng này là ví dụ ứng dụng pheromone nhằm dụ và tiêu diệt mục tiêu cụ thể trong quản lý dịch hại.
Trong công nghiệp mùi hương và sản phẩm chăm sóc cá nhân, pheromone gợi lên ý tưởng về những loại nước hoa “quyến rũ”. Nhiều hãng mỹ phẩm tung ra nước hoa hoặc tinh dầu có chứa pheromone (thường quảng cáo là “pheromone người” tổng hợp) với lời hứa hẹn sẽ làm người dùng trở nên hấp dẫn hơn trong mắt người khác giới. Các sản phẩm này thường kết hợp pheromone (hoặc chất tương tự) với tinh dầu thơm. Ví dụ, một số nước hoa pheromone trên thị trường chứa các hợp chất bắt chước androstenol, androstenone (pheromone từ mồ hôi nam giới) hoặc copulin (axit béo từ dịch tiết nữ giới) nhằm mô phỏng mùi hấp dẫn sinh học. Bên cạnh đó, chúng còn có thể bổ sung xạ hương (musk) tổng hợp lấy cảm hứng từ tuyến mùi của hươu xạ, cầy hương, hải ly hoặc lợn – vốn là những nguyên liệu cổ điển trong nước hoa vì hương thơm mạnh và lưu hương lâu. Ý tưởng chung là những hợp chất này sẽ “hòa quyện” với mùi cơ thể tự nhiên của người dùng, tạo ra tín hiệu hấp dẫn tiềm thức đối với người xung quanh.
Tuy nhiên, hiệu quả thực sự của nước hoa chứa pheromone ở người vẫn gây tranh cãi. Cho đến nay, chưa có bằng chứng khoa học vững chắc nào cho thấy xịt một loại “pheromone perfume” có thể khiến người khác bị thu hút một cách tự động. Nhiều nghiên cứu quảng bá về “pheromone người” có quy mô nhỏ và thiết kế chưa chặt chẽ, kết quả dương tính nhiều khả năng chỉ là trùng hợp ngẫu nhiên hoặc hiệu ứng tâm lý. Phân tích dữ liệu từ các thử nghiệm đối chứng cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về mức độ hấp dẫn hay hành vi tình dục giữa nhóm dùng “nước hoa pheromone” và nhóm đối chứng, tức là chưa có bằng chứng rằng các chất phụ gia này thực sự làm tăng sức hút của người dùng. Vì vậy, hiện nay pheromone trong nước hoa chủ yếu mang ý nghĩa tiếp thị nhiều hơn là một thành phần hoạt chất đã được kiểm chứng khoa học. Các chuyên gia khuyên rằng bạn nên sử dụng mùi hương mình thấy dễ chịu và tự tin, hơn là trông chờ vào phép màu từ “pheromone” nhân tạo.
Ngoài ra, pheromone cũng được ứng dụng trong chăm sóc thú cưng và y học hành vi động vật. Ví dụ, sản phẩm Feliway cho mèo nhà chứa pheromone mặt tổng hợp (tương tự pheromone mà mèo tiết ra khi cọ mặt vào đồ vật) giúp mèo cảm thấy an tâm, giảm căng thẳng ở môi trường mới hoặc khi có sự thay đổi. Tương tự, Adaptil cho chó chứa pheromone tương tự pheromone tiết ra từ chó mẹ đang cho con bú, có tác dụng trấn an chó con hoặc chó trưởng thành trong các tình huống stress (bão sấm, pháo hoa, di chuyển…). Những ứng dụng này cho thấy tiềm năng khai thác pheromone để điều chỉnh hành vi động vật một cách tự nhiên và nhân đạo.
Pheromone ở người – bằng chứng khoa học và tranh cãi
Vì pheromone đóng vai trò quan trọng ở nhiều loài động vật, một câu hỏi lớn đặt ra là: Con người có pheromone hay không? Về mặt tiến hóa, con người cũng là một loài động vật có vú, nên không loại trừ khả năng chúng ta có tín hiệu pheromone nào đó. Tuy nhiên, khoa học hiện đại vẫn chưa xác định được pheromone cụ thể ở người một cách thuyết phục. Nhiều nghiên cứu trong vài thập kỷ qua đã tìm kiếm “pheromone người”, tập trung vào một số hóa chất tiềm năng, nhưng kết quả chưa thống nhất và gây nhiều tranh cãi.
Các ứng viên pheromone ở người: Bốn hợp chất steroid từng được công bố rộng rãi là ứng viên “pheromone giới tính” của người gồm androstenone, androstenol, androstadienone (liên quan đến mùi mồ hôi nam giới) và estratetraenol (liên quan đến hormon nữ). Tuy nhiên, không có bằng chứng sinh học chắc chắn nào khẳng định các chất này thực sự hoạt động như pheromone ở người. Tristram Wyatt (ĐH Oxford) năm 2015 đã xem xét lại toàn bộ dữ liệu và kết luận rằng những kết quả dương tính trước đây có thể là dương tính giả, do cỡ mẫu nhỏ, thiên lệch công bố, và thiếu lặp lại độc lập. Nói cách khác, đến nay chúng ta chưa tìm ra phân tử pheromone “chuẩn” nào của người theo đúng tiêu chí: gây một phản ứng sinh lý/hành vi bền vững, có thể tái lập bằng cách phân lập và cho ngửi thử nghiệm.
Bằng chứng gián tiếp về tín hiệu hóa học ở người: Mặc dù chưa có pheromone xác định, con người rõ ràng chịu ảnh hưởng của mùi hương cơ thể trong một số khía cạnh xã hội. Thí dụ, nghiên cứu cho thấy người có thể phân biệt cá nhân qua mùi – trẻ sơ sinh nhận ra mẹ, mẹ nhận ra áo của con mình, hay ta có thể nhận biết áo của người thân qua mùi đặc trưng. Mùi cơ thể (do gene phức hợp miễn dịch MHC quyết định) cũng góp phần vào sự hấp dẫn khác giới: một số thí nghiệm gợi ý phụ nữ thích mùi áo của nam giới có hệ gen khác biệt (giúp sinh con có miễn dịch tốt hơn). Tuy vậy, các hiệu ứng này thiên về sở thích mùi và nhận biết cá thể, chứ chưa đủ bằng chứng để gọi đó là “pheromone” (vốn đòi hỏi phản ứng bẩm sinh, đồng loạt ở mọi người). Hiện tượng đồng bộ chu kỳ kinh nguyệt giữa các phụ nữ sống gần nhau – từng được cho là do pheromone – cũng gây tranh cãi; một số nghiên cứu ban đầu cho kết quả dương tính, nhưng các phân tích sau này cho thấy bằng chứng yếu và khó tái lập.
Vai trò của cơ quan cảm nhận: Như đã đề cập, cơ quan VNO ở người trưởng thành không hoạt động. Các gene mã hóa thụ thể VNO phần lớn là gene giả (pseudogenes) trong hệ gen người (Identification of non-functional human VNO receptor genes provides ...). Do đó, nếu pheromone tồn tại, con người có lẽ tiếp nhận chúng qua hệ khứu giác thông thường. Thật vậy, một vài nghiên cứu đã chỉ ra androstadienone (một dẫn xuất hormone nam trong mồ hôi) có thể ảnh hưởng nhẹ đến tâm trạng và sinh lý phụ nữ khi ngửi ở mức dưới ngưỡng nhận biết: ví dụ làm tăng sự tập trung hoặc thay đổi mức cortisol. Tuy nhiên, tác động này không mạnh mẽ hay mang tính quyết định hành vi như pheromone ở các loài khác. Một thí nghiệm thú vị năm 2008 cho thấy phụ nữ ngửi androstadienone đặt trên môi trên có xu hướng đánh giá nam giới hấp dẫn hơn một chút khi tham gia hẹn hò nhanh, nhưng điều đáng nói là pheromone này dường như làm người dùng thay đổi cảm nhận chứ không trực tiếp “thôi miên” đối tượng khác giới. Hiệu ứng vi tế như vậy cho thấy nếu có pheromone, chúng cũng chỉ là một yếu tố nhỏ trong bức tranh hấp dẫn của con người, vốn chịu chi phối mạnh bởi thị giác, âm thanh, văn hóa và tâm lý.
Ứng viên tiềm năng và hướng nghiên cứu mới: Các nhà khoa học hiện đang mở rộng tìm kiếm pheromone người theo những hướng khác. Một hướng là tìm trong các tuyến tiết đặc trưng (tuyến mồ hôi, tuyến dầu, tuyến vú…); chẳng hạn, chất tiết từ quầng vú của mẹ sau sinh được cho là giúp kích thích trẻ sơ sinh tìm đến bú mẹ – đây có thể xem là một dạng pheromone “mời gọi” giữa mẹ và bé. Quả thực, nghiên cứu chỉ ra trẻ sơ sinh (dù không phải con của người mẹ đó) sẽ có phản xạ tìm vú và mút khi tiếp xúc với dịch tiết từ tuyến Montgomery ở quầng vú phụ nữ đang cho con bú. Hiện tượng này diễn ra bản năng tương tự như pheromone ở động vật, và là ứng viên sáng giá cho pheromone ở người liên quan đến gắn kết mẹ con. Một hướng khác là phân tích mùi nước mắt, mồ hôi theo cảm xúc: ví dụ, mùi nước mắt phụ nữ từng được báo cáo làm giảm hứng thú tình dục ở nam giới – cho thấy khả năng tồn tại “pheromone cảm xúc” truyền tải trạng thái buồn đau. Dù vậy, tất cả vẫn đang trong giai đoạn giả thuyết và thí nghiệm ban đầu.
Kết luận: Pheromone là một chương thú vị của giao tiếp hóa học trong thế giới sinh học. Ở côn trùng và nhiều động vật, pheromone đã được chứng minh rõ ràng giữ vai trò thiết yếu trong sinh sản, sinh tồn và tổ chức xã hội. Việc ứng dụng pheromone đang mang lại lợi ích thực tiễn trong nông nghiệp và đời sống. Riêng đối với con người, mặc dù chúng ta chắc chắn bị ảnh hưởng bởi tín hiệu hóa học ở mức độ nào đó, khoa học chưa xác nhận sự hiện diện của bất kỳ pheromone “đích thực” nào. Những hiểu biết hiện nay cho thấy mùi hương cơ thể người có thể truyền đạt thông tin về cá nhân, trạng thái và thậm chí tác động cảm xúc, nhưng để gọi đó là pheromone (với tác động mạnh và lập trình sẵn) thì bằng chứng còn rất yếu. Nghiên cứu tương lai, với phương pháp chặt chẽ hơn, có thể sẽ khám phá thêm về ngôn ngữ hóa học thầm lặng của loài người. Trong lúc đó, có lẽ “hương người” hấp dẫn nhất vẫn là sự hòa quyện độc đáo từ cơ địa mỗi người cùng với phong cách, lối sống của họ – một tổng hòa mà khoa học vẫn đang tiếp tục tìm hiểu.
*Tài liệu tham khảo:
- Karlson, P., & Lüscher, M. (1959). Pheromones’: a new term for a class of biologically active substances. Nature, 183(4653), 55-56.
- Wyatt, T. D. (2015). The search for human pheromones: the lost decades and the necessity of returning to first principles. Proceedings of the Royal Society B, 282(1804), 20142994.
- Brennan, P.A. (2010). Pheromones and Mammalian Behavior. Trong Neurobiology of Olfaction (Ch.6). CRC Press.
- Wikipedia – Pheromone. Pheromone are secreted or excreted chemical factors that trigger social responses in members of the same species... (Truy cập ngày 24/03/2025) (Pheromone - Wikipedia)
- Wikipedia – Vomeronasal organ. The vomeronasal organ is present and functional in many mammals... Humans may have remnants but it is vestigial and non-functional.
- Scenting | The BeeMD – “The Nasonov scent gland... releasing pheromone (a mixture of seven terpenoids) – it has a lemony smell".
- PerfectBee – How Bees Use Pheromones – “The release of the alarm pheromone is a defensive reaction to alert nearby bees. This pheromone smells like bananas".
- ScienceDirect Topics – Queen Pheromones: “Queens produce pheromones that signal their reproductive status, inhibit others from developing ovaries, and often elicit behavioral responses".
- Business Insider – Pheromone perfume: Science on whether it works or not (Madeline Kennedy, 2023).
- Winman, A. (2004). Do perfume additives termed human pheromones warrant being termed pheromones? Physiol & Behavior, 82(4): 697-701.
- Trivedi, B. – On the scent of sexual attraction BMC Biology (2005) – A male mouse major urinary protein as a pheromone attracts female mice to male urine marks.
- National Cancer Institute – Odor-producing glands: “Humans have plenty of odor-producing glands in armpits, etc. But unclear if those odors contain pheromones".