Hỏi đáp
Estragole Là Gì?
Estragole còn được gọi là estragol, p-allylanisol, hay methyl chavicol, là một phenylpropene, một hợp chất hữu cơ tự nhiên. Cấu trúc hóa học của nó bao gồm một vòng benzen được thay thế bằng nhóm methoxy và nhóm allyl. Nó là đồng phân của anethole, khác nhau về vị trí của liên kết đôi. Estragole là chất lỏng không màu, mặc dù các mẫu không tinh khiết có thể có màu vàng. Nó là một thành phần của nhiều thực vật, bao gồm nhựa thông (dầu thông), hồi, thì là, nguyệt quế, tarragon và húng quế. Estragole được sử dụng trong điều chế nước hoa.
Hợp chất này được đặt tên theo estragon, tên tiếng Pháp của tarragon.
1. Thông tin hợp chất Estragole
- IUPAC name: 1-Methoxy-4-(prop-2-en-1-yl)benzene
- Tên gọi khác:
- 1-Methoxy-4-(2-propenyl)-benzene
- 1-Allyl-4-methoxybenzene
- Estragol
- Estragon
- p-Allylanisole
- Chavicyl methylether
- Methylchavicol
- Chavicol methylether
- Isoanethole
- 4-Allylanisole
- CAS number: 140-67-0
- Công thức phân tử: C10H12O
- Khối lượng phân tử: 148.20 g/mol
- Màu sắc: Chất lỏng không màu
- Tỉ trọng: 0.946 g/cm3
2. Sản xuất Estragole
Hàng trăm tấn Tinh Dầu Húng Quế được sản xuất hàng năm bằng phương pháp chưng cất hơi nước từ Ocimum basilicum. Loại tinh dầu này chủ yếu chứa estragole nhưng cũng có một lượng lớn linalool. Estragole là thành phần chính của tinh dầu ngải giấm (chiếm 60–75%). Nó cũng có mặt trong dầu thông, turpentine, thì là, hồi (2%), Clausena anisata và Syzygium anisatum.
Estragole được sử dụng trong nước hoa và bị hạn chế trong hương liệu như một nguyên lý hoạt tính sinh học: nó chỉ có thể có mặt trong hương liệu bằng cách sử dụng tinh dầu. Khi được xử lý với kali hydroxide, estragole chuyển hóa thành anethole. Một ứng dụng đã biết của estragole là trong tổng hợp magnolol.
Tinh Dầu Húng Quế
Tinh Dầu Húng Quế có thành phần chính là estragole và có mùi hương thảo mộc hấp dẫn.
Xem chi tiết3. Ứng dụng của Estragole
- Dược liệu và thảo dược: Estragole có tính chất chống viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa, do đó được sử dụng trong một số sản phẩm dược liệu và thảo dược để hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến viêm nhiễm và stress oxy hóa.
- Thực phẩm và hương liệu: Estragole được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất tạo hương tự nhiên. Nó thường được thêm vào các sản phẩm như kẹo, đồ uống và thực phẩm chế biến để tạo mùi vị thơm ngon đặc trưng.
- Nước hoa và mỹ phẩm: Với mùi hương dễ chịu và ngọt ngào, estragole là một thành phần quan trọng trong nhiều loại nước hoa và mỹ phẩm, giúp tạo ra các sản phẩm có mùi thơm dễ chịu và thu hút.
- Liệu pháp hương thơm (Aromatherapy): Tinh dầu chứa estragole được sử dụng trong liệu pháp hương thơm để giảm căng thẳng, thư giãn cơ thể và tâm trí. Các liệu pháp này thường sử dụng tinh dầu tarragon hoặc Tinh Dầu Húng Quế để tạo ra môi trường thư giãn và giảm stress.
- Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Estragole có mặt trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, dầu gội và kem dưỡng da, nhờ vào khả năng mang lại mùi thơm dễ chịu và các lợi ích kháng khuẩn, chống viêm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng estragole có thể có tác dụng phụ nếu sử dụng ở liều lượng cao và liên tục. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng estragole có thể gây độc gan và có khả năng gây ung thư ở liều lượng cao. Vì vậy, việc sử dụng estragole cần được kiểm soát và theo hướng dẫn của chuyên gia.
*Nguồn tham khảo: