• Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng

hotline

0899.90.91.92Hỗ trợ khách hàng 24/7

Kiến thức

Tất Cả Về Dầu Dừa

LỊCH SỬ CỦA DẦU DỪA

Cocos nucifera, được biết đến rộng rãi với tên gọi Dừa, nổi bật so với các loại trái cây khác nhờ hàm lượng nước cao hơn trung bình – hay còn được gọi là nước dừa – là phần thường được khai thác phổ biến; tuy nhiên, như minh chứng qua các ứng dụng trong lịch sử, các bộ phận khác nhau của loại quả linh hoạt này, cũng như cây dừa nơi nó sinh ra, mang lại vô số lợi ích khác ngoài việc cung cấp nước uống.

Cây dừa thuộc họ Cau (Palm family) và là loài duy nhất thuộc chi Cocos. Trong nhiều thế kỷ, dầu chiết xuất từ quả dừa đã là thành phần chính trong các sản phẩm làm đẹp do cộng đồng ở khắp nơi trên thế giới sáng tạo và sử dụng. Nhờ khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc, thúc đẩy sự phát triển tóc, và mang lại vẻ bóng mượt, dầu dừa tiếp tục được sử dụng trong mỹ phẩm – điển hình là như chất dưỡng ẩm và trong xà phòng – để cải thiện diện mạo và cảm giác của tóc và da.

Cây dừa trĩu quả

Dù tên gọi là “coconut” (quả hạch dừa), nhưng thực chất dừa không phải là hạt – mà là một loại quả hạch (drupe), tức là một loại quả có phần thịt mềm, vỏ mỏng và hạt cứng ở giữa chứa hạt giống. Trong suốt lịch sử và ngay cả ngày nay, những quả dừa đã trưởng thành thường được chế biến để thu dầu từ phần nhân, lấy than từ vỏ cứng, và lớp xơ bên ngoài được sử dụng để làm dây thừng và thảm.

Việc sử dụng dầu dừa đã trở thành một phần phổ biến và thiết yếu trong đời sống của nhiều cộng đồng trên khắp thế giới, đặc biệt là ở các khu vực nhiệt đới và ven biển như Nam và Trung Mỹ, châu Phi, tiểu lục địa Ấn Độ, Micronesia, Melanesia, Polynesia và phần lớn châu Á. Việc sử dụng dầu này được đánh giá cao đến mức từ năm 1500 TCN đã được ghi chép bằng tiếng Phạn trong y học Ayurveda như một phương thuốc chữa các bệnh về tinh thần, thể chất và tâm hồn.

Qua các thế kỷ, dừa đã được đề cập trong cả các ghi chép hư cấu lẫn lịch sử – bao gồm các báo cáo thế kỷ 9 về việc người Trung Quốc sử dụng dừa để làm sợi, cũng như trong truyện “Nghìn lẻ một đêm” kể về thủy thủ Sinbad. Lần đầu tiên dừa có thể đã được ghi nhận là bởi một nhà du hành Ai Cập thế kỷ thứ 5 tên là Costas, người đã ghi lại việc phát hiện ra một loại “hạt Ấn Độ” mà các học giả tin rằng chính là quả dừa.

Tại Nam Á, dầu dừa thường xuyên được dùng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giữ cho tóc bóng khỏe, dưỡng ẩm, dày và đen. Dầu cũng được sử dụng trên da để giúp làm lành nhanh các vết bỏng, bầm tím, vết cắt và vết thương, cũng như làm dịu cơ và khớp bị đau. Ở Zanzibar và Ấn Độ, dầu dừa được dùng trong quá trình làm nến và cung cấp ánh sáng. Thậm chí nhà thám hiểm người Anh – Captain Cook – từng viết với sự yêu thích về sự khỏe mạnh và hấp dẫn của cộng đồng sống quanh Thái Bình Dương – nơi mà dầu dừa được sử dụng rộng rãi.

Dầu dừa ép lạnh

Với các thầy thuốc bản địa Samoa cũng như thầy thuốc tại Trung và Nam Mỹ và trong y học Ayurveda, dầu dừa được dùng như một phương thuốc chữa bệnh và trị thương. Nhiều bà mẹ ở các hòn đảo sử dụng dầu dừa để massage cho con nhằm giúp xương chắc khỏe, bảo vệ da khỏi các vết thâm, và ngăn ngừa bệnh tật cũng như nhiễm trùng.

Cuối cùng, quả dừa có tên gọi hiện tại do người Bồ Đào Nha đặt vào những năm 1700, sau khi đã trải qua nhiều tên gọi khác như “Nux indica” (Marco Polo đặt vào năm 1280) và “Nargils” (Sir Francis Drake đặt vào những năm 1600). Tên gọi “coco” bắt nguồn từ tiếng Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha thế kỷ 16, nghĩa là “cái đầu” hoặc “hộp sọ”, do ba mắt dừa trông giống như vị trí của mắt và mũi trên khuôn mặt người.

Tại những quốc gia mà cây dừa là loài bản địa, người dân sử dụng chúng để làm giỏ, đồ dùng và nhạc cụ. Họ phát hiện ra nhiều công dụng hơn khi biết rằng phần thịt dừa có thể được dùng không chỉ để ăn hoặc uống, từ đó họ bắt đầu chiết xuất dầu dừa bằng cách nấu nước cốt dừa. Họ sử dụng dầu này như kem chống nắng tự nhiên, chất dưỡng ẩm cho da và tóc khô, hư tổn, và là phương pháp trị chấy, cùng nhiều công dụng khác.

LỢI ÍCH CỦA VIỆC SỬ DỤNG DẦU DỪA

Các thành phần hóa học chính của dầu dừa bao gồm: Axit Lauric, Axit CapricAxit Caprylic, Axit Linoleic (chất béo không bão hòa đa), Axit Oleic (chất béo không bão hòa đơn), Polyphenol (chỉ có trong dầu dừa nguyên chất), và Triglyceride chuỗi trung bình.

AXIT LAURIC được cho là có khả năng:

  • Hấp thụ nhanh chóng và hoàn toàn vào cơ thể, vì là một triglyceride chuỗi trung bình (chất béo bão hòa)
  • Loại bỏ và ngăn ngừa nhiều loại virus
  • Tạo độ mịn và kết cấu khi sử dụng trong bơ dưỡng thể, xà phòng và cao dược liệu

 

AXIT CAPRIC VÀ AXIT CAPRYLIC được cho là có khả năng:

  • Hấp thụ nhanh chóng và hoàn toàn vào cơ thể chúng ta, vì là triglyceride chuỗi trung bình (chất béo bão hòa)
  • Góp phần mang lại đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm
  • Kích thích nang tóc nhờ protein tự nhiên
  • Phục hồi và làm chắc khỏe tóc hư tổn đồng thời tăng độ bóng
  • Ngăn chặn sự lan truyền của vi khuẩn có hại, giúp hiệu quả khi sử dụng trên da dễ nổi mụn

 

AXIT LINOLEIC được cho là có khả năng:

  • Dưỡng ẩm tóc và thúc đẩy sự phát triển tóc
  • Hỗ trợ quá trình lành vết thương
  • Là chất nhũ hóa hiệu quả trong công thức làm xà phòng và dầu khô nhanh
  • Có đặc tính chống viêm
  • Làm dịu mụn trứng cá và giảm khả năng tái phát trong tương lai
  • Tăng khả năng giữ ẩm cho da và tóc
  • Làm cho dầu có độ lỏng hơn, do đó có lợi khi sử dụng trên da dễ nổi mụn

 

AXIT OLEIC được cho là có khả năng:

  • Duy trì độ mềm mại, dẻo dai và rạng rỡ của da và tóc
  • Kích thích sự phát triển của tóc dày hơn, dài hơn và chắc khỏe hơn
  • Làm giảm dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn sớm và rãnh nhăn
  • Loại bỏ gàu và từ đó hỗ trợ mọc tóc
  • Tăng cường hệ miễn dịch
  • Có đặc tính chống oxy hóa
  • Ngăn ngừa viêm khớp, cứng khớp và đau

 

POLYPHENOL được cho là có khả năng:

  • Góp phần tạo hương thơm và đặc tính chống oxy hóa cho dầu dừa
  • Làm dịu viêm
  • Phục hồi da khô, tổn thương
  • Cải thiện độ đàn hồi của da, đặc biệt là đối với da lão hóa sớm
  • Tăng mức độ giữ ẩm của da
  • Bảo vệ da khỏi tia UV
  • Tăng trưởng tế bào da
  • Tăng lưu thông máu đến da
  • Tăng tốc độ mọc tóc

 

TRIGLYCERIDE CHUỖI TRUNG BÌNH được biết đến với khả năng:

  • Tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm có hại
  • Cung cấp độ ẩm sâu
  • Dưỡng tóc và loại bỏ gàu
  • Kích thích mọc tóc

 
Khi sử dụng trong mỹ phẩm hoặc trên da nói chung, dầu dừa có thể dễ dàng thẩm thấu vào da nhờ kích thước phân tử nhỏ – gần như nhỏ bằng các phân tử của tinh dầu – điều này cho phép tinh dầu dễ dàng hấp thu vào da khi kết hợp với dầu dừa. Dầu dừa cung cấp độ mềm mại tuyệt vời cho làn da và mái tóc khô, ngứa mà không làm tắc nghẽn lỗ chân lông, đồng thời phù hợp với da nhạy cảm, bị viêm hoặc kích ứng. Khi cung cấp độ ẩm, dầu dừa tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, khóa ẩm để làm mềm, bôi trơn và làm mát da và tóc, đồng thời ngăn ngừa tình trạng khô da trong tương lai cũng như nấm mốc. Khi sử dụng trong kem bôi ngoài da, dầu dừa làm dịu và làm mát những vùng da bị kích ứng, chẳng hạn như vùng da bị ảnh hưởng bởi các tình trạng như nấm kẽ chân (Athlete’s Foot), bệnh vảy nến (Psoriasis) và mụn cóc. Dầu dừa cũng làm dịu vết cháy nắng và phồng rộp, loại bỏ tế bào chết và thúc đẩy sự phát triển của làn da mới, khỏe mạnh hơn để tạo làn da rạng rỡ.

Dầu dừa tinh khiết

Khi sử dụng trong trị liệu, dầu dừa được cho là có hiệu quả trong việc tăng cường trao đổi chất và thúc đẩy quá trình đốt cháy năng lượng. Dầu cũng được tin là có khả năng kiểm soát huyết áp và cholesterol, đồng thời làm dịu các triệu chứng khó chịu do bệnh gan và thận gây ra. Dầu thường được sử dụng để cải thiện tiêu hóa, thúc đẩy tiết insulin và kiểm soát đường huyết. Ngoài ra, dầu còn có thể hỗ trợ giảm căng thẳng khi được sử dụng trong massage thư giãn.

Như đã minh họa, dầu dừa được cho là có nhiều đặc tính trị liệu. Sau đây là tóm tắt các lợi ích chính và dạng hoạt tính mà dầu dừa được cho là mang lại:

  • MỸ PHẨM: làm mềm, giữ ẩm bảo vệ, bôi trơn, làm mát, làm dịu
  • Y HỌC: điều hòa, cân bằng, giảm căng thẳng, hỗ trợ tiêu hóa, kháng nấm, giải độc

CANH TÁC VÀ THU HOẠCH DẦU DỪA CHẤT LƯỢNG CAO

Nguồn gốc của cây dừa vẫn chưa rõ ràng; tuy nhiên, giả thuyết được chấp nhận rộng rãi cho rằng cây dừa có nguồn gốc từ khu vực giữa Ấn Độ và Indonesia, và trái dừa đã tự phát tán khắp thế giới khi rơi xuống Ấn Độ Dương rồi trôi theo các dòng hải lưu đến các quốc gia khác. Niềm tin này dựa trên thực tế rằng tên gọi của quả dừa ở khu vực Malaysia và Indonesia – “nyiur/nyior” – khá giống với tên gọi của dừa tại Polynesia và Melanesia – “niu” – cũng như tên gọi tại Philippines và Guam – “niyog.” Tất cả những tên gọi này đều bắt nguồn từ thuật ngữ trong tiếng Mã Lai. Cây dừa hiện được trồng ở hàng chục quốc gia trên thế giới, tạo ra khoảng 61 triệu tấn mỗi năm, chủ yếu ở các vùng nhiệt đới của châu Á. 73% tổng sản lượng toàn cầu đến từ ba quốc gia: Indonesia, Philippines và Ấn Độ, Việt Nam cũng là một nước có diện tích trồng dừa và sản lượng dừa xuất khẩu lớn trên thế giới. Hiện có hai giống dừa hiện đại phổ biến: giống Thái Bình Dương và giống Đại Tây Dương.

Quả dừa có nguồn gốc từ thực vật Cocos nucifera, là một loại cây cau lớn có thể cao tới 30 m. Lá dài, dạng lông chim, và thân cây trơn nhẵn. Dừa có thể được phân loại thêm thành hai nhóm: dừa Cao và dừa Lùn. Dừa không phải là một loại hạt thật sự; mà giống như các loại quả hạch mềm khác có vỏ mỏng và nhân hạt cứng ở trung tâm, nó là một loại quả hạch (drupe) tương tự như hạnh nhân, anh đào, ô liu hoặc mận. Quả dừa gồm ba lớp: vỏ ngoài (exocarp), lớp giữa (mesocarp) và vỏ cứng trong cùng (endocarp). Hai lớp ngoài cùng thường được gọi chung là lớp vỏ xơ của dừa. Lớp mesocarp có cấu trúc xơ và được gọi là “coir” (xơ dừa).

Khi lớp vỏ xơ được gỡ bỏ, sẽ thấy ba lỗ nhỏ trên lớp endocarp bên trong – thường được gọi là “mắt dừa,” khiến quả dừa trông giống như quả bóng bowling. Những lỗ này chính là các lỗ nảy mầm. Hai trong số các lỗ này vẫn bị bịt kín và không hoạt động, chỉ có một lỗ là lỗ chính hoạt động – chính qua lỗ này mà mầm cây sẽ nhú ra khi điều kiện phát triển thuận lợi. Mỗi lỗ tương ứng với một noãn của hoa dừa. Một quả dừa trưởng thành có khối lượng khoảng 1,44 kg.

Dừa nảy mầm

Để phát triển tối ưu, cây dừa cần đất cát, không có bóng râm từ các tán cây lớn phía trên, ánh sáng mặt trời trực tiếp dồi dào, độ ẩm cao và lượng mưa ổn định. Chúng vẫn có thể sinh trưởng ở vùng có lượng mưa thấp, miễn là vẫn giữ được độ ấm và ẩm. Cây dừa rất chịu mặn, do đó dễ dàng phát triển ven các bờ biển nhiệt đới. Chúng có thể chịu đựng được những đợt lạnh ngắn xuống đến 0 °C và không chịu được sương giá nghiêm trọng, nhưng đôi khi vẫn phục hồi được ở mức nhiệt −4 °C. Ở một số khu vực lạnh hơn, cây dừa có thể phát triển nhưng sẽ không cho quả.

Ngoài các vùng ven biển có đất cát, cây dừa cũng có thể phát triển trên đất phù sa, đất thịt, đất laterite và cả đất thấp ngập nước đã được cải tạo. Cây yêu cầu: không có đá hoặc lớp đá cứng cách mặt đất dưới 2 m; có nguồn nước trong phạm vi 3 m; khả năng giữ nước tốt; và hệ thống thoát nước hiệu quả. Ở những vùng khô hạn không có hệ thống tưới tiêu thích hợp, cây dừa sẽ không bung lá mới. Lá già sẽ bị khô và héo, và quả sẽ rụng tự nhiên.

Với điều kiện chăm sóc tốt và khí hậu lý tưởng, cây dừa bắt đầu cho trái sau 6–10 năm và đạt sản lượng cao nhất sau 15–20 năm. Từ khi ra hoa (giai đoạn được gọi là inflorescence) đến khi quả dừa trưởng thành hoàn toàn cần khoảng 12 tháng. Thông thường, có khoảng thời gian 45 ngày giữa mỗi lần thu hoạch dừa. Người ta tin rằng những quả dừa rụng tự nhiên khi đã chín mang lại sản lượng dầu tốt nhất. Đây cũng là những quả có hàm lượng Axit Lauric cao nhất. Một cây dừa có thể cho quả quanh năm, trung bình khoảng 100–120 quả mỗi năm, do các chùm dừa thường có từ 5–12 quả, và mỗi tháng sẽ có một chùm mới phát triển. Một số người trồng thu hoạch dừa sớm trước khi chín hẳn và dùng hóa chất để chiết xuất dầu nhằm tăng sản lượng dầu.

DẦU DỪA ĐƯỢC CHIẾT XUẤT NHƯ THẾ NÀO?

Dừa được thu hoạch trước tiên và những quả dùng để làm “copra” – tức phần cơm dừa khô bên trong – sẽ được bổ đôi ngoài đồng bằng rìu. Cơm dừa được nạo ra, gom lại và đưa vào lò sấy – có thể đơn giản như phơi nắng hoặc sấy trên giàn than, hoặc hiện đại hơn là sử dụng lò sấy công nghiệp. Quá trình sấy có thể kéo dài đến 4 ngày. Để sản xuất được 1 tấn copra, cần khoảng 6.000 quả dừa trưởng thành. Copra sau đó được đóng bao và đưa đến các nhà máy ép dầu quy mô lớn – khi đến nơi, copra có thể đã bị ôi thiu, đặc biệt nếu vận chuyển qua nước ngoài. Lúc này, quá trình chiết xuất mới bắt đầu.

Dầu dừa có thể được chiết xuất theo các phương pháp sau:

1. Phương pháp ép khô (Ép lạnh/ Ép trục vít)

Phương pháp này bao gồm việc lấy cơm dừa, sấy khô bằng lửa, ánh nắng hoặc trong lò để tạo ra copra. Thời gian sấy khoảng 2,5 giờ trong điều kiện nhiệt độ được kiểm soát. Copra sau đó được ép lạnh, ép trục vít hoặc hòa tan bằng dung môi, tạo ra dầu dừa và phần bã mềm gọi là “copra meal.” Phụ phẩm này giàu protein và chất xơ nhưng không đủ chất lượng cho người tiêu dùng, nên được dùng làm thức ăn cho động vật nhai lại. Copra từ dừa chưa chín hoàn toàn cho lượng dầu thấp hơn và chất lượng kém hơn. Dầu thu được sẽ đi qua máy lọc ép để loại bỏ cặn, tạo thành dầu dừa thô trong suốt. Trong lịch sử, phương pháp này tạo ra loại dầu từng được gọi là “Dầu của người nghèo” hoặc “Dầu bẩn.”

2. Phương pháp ướt

Sử dụng cơm dừa tươi thay vì copra. Hàm lượng protein trong dừa tạo ra hỗn hợp nhũ tương dầu – nước, sau đó sẽ được tách để thu riêng dầu. Quá trình tách sử dụng các kỹ thuật như ly tâm hoặc xử lý sơ bộ bằng lạnh, nhiệt, axit, muối, enzyme, điện phân, sóng xung kích hoặc chưng cất hơi nước. Đôi khi sẽ kết hợp nhiều phương pháp này.

3. Chiết xuất bằng dung môi

Phương pháp này cho phép thu được lượng dầu nhiều hơn đến 10% so với chỉ sử dụng máy ép quay hoặc ép trục vít. Sử dụng dung môi như Hexane để chiết xuất. Dầu sau đó được tinh lọc để loại bỏ axit béo tự do, giảm nguy cơ ôi thiu và kéo dài thời hạn sử dụng.

4. Dầu dừa nguyên chất (Virgin coconut oil)

Có thể được sản xuất từ nước cốt dừa tươi, cơm dừa hoặc phần bã. Nếu từ cơm dừa, sẽ được bào sợi, sấy khô đến khi độ ẩm còn 10–12%, rồi ép thủ công bằng trục vít. Nếu từ nước cốt dừa, cơm dừa sẽ được bào sợi, trộn với nước và vắt lấy dầu. Một cách khác là lên men nước cốt trong 2 ngày, sau đó thu dầu và đun phần “kem” để lấy phần dầu còn lại. Phương pháp thứ ba là dùng ly tâm để tách dầu dừa khỏi các thành phần khác. Bã khô còn lại sau khi ép nước cốt cũng có thể được dùng để chiết dầu. Dầu dừa nguyên chất giữ được mùi hương tự nhiên. Toàn bộ quy trình sản xuất diễn ra trong vòng 1 giờ kể từ lúc đập quả dừa.

5. Dầu dừa Copra - Tinh luyện, tẩy trắng, khử mùi (RBD)

Là loại dầu dừa chiết từ copra bằng máy ép thủy lực nóng. Quá trình ép thu gần như toàn bộ lượng dầu trong copra, nhưng ở dạng thô, màu nâu và chứa tạp chất nên cần xử lý nhiệt và lọc để tinh luyện, tẩy trắng và khử mùi.

  • Tinh luyện: dùng hóa chất và nhiệt, trong đó có dung dịch kiềm yếu để loại bỏ trên 3% axit béo tự do.
  • Khử mùi: bằng cách dẫn hơi nước qua dầu ở nhiệt độ 230°C.
  • Tẩy trắng: làm nhạt màu nâu thành trắng hơn.

Vì quá trình tinh luyện loại bỏ mùi và lợi ích trị liệu của dầu dừa, nên dầu copra khác biệt đáng kể so với dầu dừa nguyên chất. Dầu RBD không giữ được hương tự nhiên nhưng thích hợp trong mỹ phẩm và dược phẩm.

6. Dầu dừa phân đoạn

Còn gọi là dầu dừa lỏng. Có 3 loại axit béo: chuỗi ngắn, chuỗi trung bình và chuỗi dài. Axit béo chuỗi dài có nhiều nguyên tử carbon, yêu cầu nhiệt độ cao để tan chảy nên rắn ở nhiệt độ phòng. Dầu dừa phân đoạn loại bỏ axit béo chuỗi dài (như axit Lauric) bằng thủy phân và chưng cất hơi nước, giữ lại MCTs như axit Caprylic và Capric – có lợi cho y học, trị liệu, mỹ phẩm và làm dầu nền. Việc loại bỏ chuỗi dài giúp dầu ở dạng lỏng ở nhiệt độ phòng và kéo dài hạn sử dụng. MCTs vẫn giữ được đặc tính dưỡng ẩm, đồng thời các chất chống oxy hóa và vitamin A, C, E tự nhiên vẫn phát huy tác dụng.

Dầu dừa ép lạnh

Dầu Dừa Ép Lạnh giúp dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp da mềm mịn, căng bóng, giảm mụn, ngăn ngừa lão hóa da, chống nứt nẻ, làm mềm môi.

MUA NGAY

CHỐNG CHỈ ĐỊNH ĐỐI VỚI DẦU DỪA

Cũng như tất cả các sản phẩm khác của New Directions Aromatics, các loại dầu nền chỉ dành cho sử dụng ngoài da. Những người sử dụng dầu dừa để làm dịu mụn trên làn da vốn không quá nhờn thường sẽ tận hưởng được đặc tính kháng khuẩn của axit Lauric; tuy nhiên, những người có làn da quá nhờn có thể sẽ gặp phản ứng khiến da trông như bị kích ứng nhiều hơn. Phản ứng này có khả năng xảy ra là do các đặc tính giải độc của dầu dừa nguyên chất – vốn đủ mạnh để loại bỏ các lớp độc tố từ sâu dưới bề mặt da.

Phản ứng này sẽ khiến da trông như tình trạng mụn trở nên tồi tệ hơn, nhưng tình trạng kích ứng và viêm này chỉ là tạm thời và sẽ giảm dần trong vòng vài tuần – tùy thuộc vào lượng độc tố tích tụ – khi da được chữa lành, cải thiện và trở nên sạch hơn. Để ngăn tình trạng bùng phát như vậy, một lựa chọn khác dành cho da dễ bị mụn là sử dụng dầu dừa như một loại dầu nền kết hợp với tinh dầu có khả năng làm dịu da và hỗ trợ điều trị mụn.

Mặc dù hiếm gặp, dầu dừa vẫn có thể gây phản ứng dị ứng, bao gồm sốc phản vệ, chàm, sưng mặt, nổi mề đay, chóng mặt, buồn nôn, tim đập nhanh, phát ban hoặc nôn mửa. Trẻ em bị dị ứng với đậu phộng hoặc các loại hạt cây ít có khả năng bị dị ứng với dầu dừa, vì dừa được coi là trái cây chứ không phải hạt; tuy nhiên, vẫn rất khuyến nghị tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi những người này sử dụng dầu dừa.

Trẻ em bị suy giáp nên tránh sử dụng dầu dừa hoặc các sản phẩm liên quan nếu chưa tham khảo ý kiến chuyên gia y tế, vì chúng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.

---

*Phản hồi và góp ý: Chúng tôi cung cấp thông tin dựa trên khả năng tốt nhất nhưng do nhiều hạn chế nên không thể tránh khỏi sai sót. Chúng tôi hoan nghênh ý kiến và góp ý từ độc giả để cải thiện chất lượng thông tin. Mọi thông tin trong bài viết không được xem là hướng dẫn sử dụng, chúng tôi không chịu trách nhiệm trong bất kì trường hợp nào. Vui lòng tự kiểm tra và thử nghiệm trước khi làm theo.